ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
Lịch thi kết thúc HK2 (2021-2022)
23/05/2022
STT Lớp học Mã LHP Từ sĩ số Môn thi Thứ Tiết thi Ngày thi Phòng Thi Ghi chú
1 DHHD15 420300324701 1-20 Công nghệ chế biến khí 2 10 → 12 23/05/2022 X12.05
2 DHHD15 420300324701 21-41 Công nghệ chế biến khí 2 10 → 12 23/05/2022 X12.06
3 DHVC15 420300333401 1-24 Công nghệ gốm sứ 2 4 → 6 23/05/2022 X12.01
4 DHVC15 420300333401 25-49 Công nghệ gốm sứ 2 4 → 6 23/05/2022 X12.02
5 KTN_DHHC15_420300333501 420300333501 20-38 Kỹ thuật nhuộm 2 7 → 9 23/05/2022 X12.05
6 KTN_DHHC15_420300333501 420300333501 1-19 Kỹ thuật nhuộm 2 7 → 9 23/05/2022 X12.04
7 KTN_DHHC15_420300333501 420300333501 58-79 Kỹ thuật nhuộm 2 7 → 9 23/05/2022 X12.07 + Lớp ghép
8 KTN_DHHC15_420300333501 420300333501 39-57 Kỹ thuật nhuộm 2 7 → 9 23/05/2022 X12.06
9 DHHO15ATT 422000387901 Kỹ thuật nhuộm 2 7 → 9 23/05/2022 X12.03
10 DHPT15 420300145401 1-18 Phân tích trong công nghệ mạ điện 2 10 → 12 23/05/2022 X12.02
11 DHPT15 420300145401 19-36 Phân tích trong công nghệ mạ điện 2 10 → 12 23/05/2022 X12.03
12 DHPT15 420300145401 37-56 Phân tích trong công nghệ mạ điện 2 10 → 12 23/05/2022 X12.04
13 DHHO16A 420300344402 1-21 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.01
14 DHHO16A 420300344402 22-42 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.02
15 DHHO16A 420300344402 43-65 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.03
16 DHH_DHHO16B_HL2_420300344403 420300344403 1-21 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.04
17 DHH_DHHO16B_HL2_420300344403 420300344403 22-42 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.05
18 DHH_DHHO16B_HL2_420300344403 420300344403 43-65 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.06 + Lớp ghép
19 DHHO16C 420300344404 1-20 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.07
20 DHHO16C 420300344404 21-40 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.08
21 DHPT16 420300344405 41-61 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X10.06
22 DHPT16 420300344405 21-40 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X10.05
23 DHPT16 420300344405 1-20 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X10.04
24 DHHO16C 420300344404 41-60 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X11.09
25 DHHO16ATT 422000386001 Điện hóa học 3 7 → 9 24/05/2022 X12.09
26 HL_DHPT14_XLSL 420300356501 1-17 Xử lý số liệu và quy hoạch hoá thực nghiệm 3 10 → 12 24/05/2022 X11.08
27 HL_DHPT14_XLSL 420300356501 18-35 Xử lý số liệu và quy hoạch hoá thực nghiệm 3 10 → 12 24/05/2022 X11.09
28 CNCHĐBM_DHHC15_420300324601 420300324601 1-19 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 10 → 12 25/05/2022 X12.06
29 CNCHĐBM_DHHC15_420300324601 420300324601 20-38 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 10 → 12 25/05/2022 X12.07
30 CNCHĐBM_DHHC15_420300324601 420300324601 39-57 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 10 → 12 25/05/2022 X12.08
31 CNCHĐBM_DHHC15_420300324601 420300324601 58-79 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 10 → 12 25/05/2022 X12.09 + Lớp ghép
32 DHHO15ATT 422000386301 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 10 → 12 25/05/2022 X12.05
33 DHHO16BVL 428801382201 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt 4 13 → 14 25/05/2022 A1.03
34 CNSXPB_DHVC15_420300376701 420300376701 1-19 Công nghệ sản xuất phân bón hóa học 4 4 → 6 25/05/2022 X10.04
35 CNSXPB_DHVC15_420300376701 420300376701 20-38 Công nghệ sản xuất phân bón hóa học 4 4 → 6 25/05/2022 X10.05
36 CNSXPB_DHVC15_420300376701 420300376701 39-58 Công nghệ sản xuất phân bón hóa học 4 4 → 6 25/05/2022 X10.06 + Lớp ghép
37 DHPT15 420301299401 23-44 Phân tích công nghiệp 4 7 → 9 25/05/2022 X13.03
38 DHPT15 420301299401 45-67 Phân tích công nghiệp 4 7 → 9 25/05/2022 X13.04
39 DHPT15 420301299401 1-22 Phân tích công nghiệp 4 7 → 9 25/05/2022 X13.02
40 DHHD15 420300087901 1-24 Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu khí 4 7 → 9 25/05/2022 X12.08
41 DHHD15 420300087901 25-49 Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu khí 4 7 → 9 25/05/2022 X12.09
42 DHHO16C 420300079503 52-68 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.12 (CLC)
43 QTTBCH_DHHO16A_420300079501 gh 420300372606 420300079501 1-19 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.01 (CLC)
44 QTTBCH_DHHO16A_420300079501 gh 420300372606 420300079501 20-38 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.02 (CLC)
45 QTTBCH_DHHO16A_420300079501 gh 420300372606 420300079501 39-57 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.03 (CLC)
46 QTTBCH_DHHO16A_420300079501 gh 420300372606 420300079501 58-76 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.04 (CLC) + Lớp ghép
47 DHHO16B 420300079502 1-17 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.05 (CLC)
48 DHHO16B 420300079502 18-34 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.06 (CLC)
49 DHHO16B 420300079502 35-51 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.07 (CLC)
50 DHHO16B 420300079502 52-68 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.08 (CLC)
51 DHHO16C 420300079503 1-17 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.09 (CLC)
52 DHHO16C 420300079503 18-34 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.10 (CLC)
53 DHHO16C 420300079503 35-51 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 B2.11 (CLC)
54 DHHO16ATT 422000122101 Các quá trình và thiết bị cơ học 5 4 → 6 26/05/2022 X13.01
55 DHPT16 420300157601 37-54 Phân tích trắc quang 5 7 → 9 26/05/2022 X11.03
56 DHPT16 420300157601 55-74 Phân tích trắc quang 5 7 → 9 26/05/2022 X11.04
57 DHPT16 420300157601 1-18 Phân tích trắc quang 5 7 → 9 26/05/2022 X11.01
58 DHPT16 420300157601 19-36 Phân tích trắc quang 5 7 → 9 26/05/2022 X11.02
59 HL_T.Nhiet_420300115301 420300115301 1-19 Truyền nhiệt 5 10 → 12 26/05/2022 X13.06
60 HL_T.Nhiet_420300115301 420300115301 20-38 Truyền nhiệt 5 10 → 12 26/05/2022 X13.07 + Lớp ghép
61 DHDBTP17B 420300110802 37-56 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.06
62 DHDBTP17B 420300110802 1-18 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.04
63 DHDBTP17B 420300110802 19-36 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.05
64 DHDBTP17A 420300110801 20-38 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.02
65 DHDBTP17A 420300110801 39-58 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.03
66 DHDBTP17A 420300110801 1-19 Hóa hữu cơ 6 10 → 12 27/05/2022 X11.01
67 DHHC15 420300087801 21-40 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D9.02
68 DHHC15 420300087801 41-60 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D9.03
69 DHHC15 420300087801 1-20 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D9.01
70 DHVC15 420300087803 43-65 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D11.03
71 DHHD15 420300087802 1-21 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D10.01
72 DHHD15 420300087802 22-42 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D10.02
73 DHHD15 420300087802 43-65 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D10.03
74 DHVC15 420300087803 1-21 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D11.01
75 DHVC15 420300087803 22-42 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 D11.02
76 DHHO15ATT 422000173601 Kỹ thuật phản ứng 6 7 → 9 27/05/2022 X9.01
77 DHPT15 420300163001 47-71 Phân tích môi trường – thực phẩm 6 10 → 12 27/05/2022 X11.09
78 DHPT15 420300163001 24-46 Phân tích môi trường – thực phẩm 6 10 → 12 27/05/2022 X11.08
79 DHPT15 420300163001 1-23 Phân tích môi trường – thực phẩm 6 10 → 12 27/05/2022 X11.07
80 DHHO16A 420300372301 1-20 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.01
81 DHHO16A 420300372301 41-62 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.03
82 DHHO16A 420300372301 21-40 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.02
83 DHHO16B 420300372302 20-38 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.05
84 DHHO16B 420300372302 39-59 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.06
85 DHHO16B 420300372302 1-19 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.04
86 DHHO16C 420300372303 1-21 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.07
87 DHHO16C 420300372303 22-42 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.08
88 DHPT16 420300372304 43-63 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X12.03
89 DHHO16C 420300372303 43-63 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X11.09
90 DHPT16 420300372304 1-21 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X12.01
91 DHPT16 420300372304 22-42 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X12.02
92 DHHO16ATT 422000385601 Hóa phân tích nâng cao 7 4 → 6 28/05/2022 X10.05
93 DHHO16BVL 428801456801 Các phương pháp phân tích hóa lý 8 7 → 9 29/05/2022 X11.03
94 HL_HHMS_422000148601 420300059801 18-35 Hóa học màu sắc 8 7 → 9 29/05/2022 X11.05 + Lớp ghép
95 HL_HHMS_422000148601 420300059801 1-17 Hóa học màu sắc 8 7 → 9 29/05/2022 X11.04
96 DHPT15 420300157701 1-17 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 8 4 → 6 29/05/2022 X11.06
97 DHPT15 420300157701 18-34 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 8 4 → 6 29/05/2022 X11.07
98 DHPT15 420300157701 35-51 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 8 4 → 6 29/05/2022 X11.08
99 DHPT15 420300157701 52-71 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 8 4 → 6 29/05/2022 X11.09
100 HHC_DHHO16ATT_422000364001 422000364001 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B3.01 (CLC) + Lớp ghép
101 DHPT16 420300372204 1-20 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.10 (CLC)
102 DHPT16 420300372204 21-40 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.11 (CLC)
103 DHHO16C 420300372203 19-36 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.08 (CLC)
104 DHHO16C 420300372203 37-56 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.09 (CLC)
105 DHHO16B 420300372202 43-64 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.06 (CLC)
106 DHHO16C 420300372203 1-18 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.07 (CLC)
107 DHHO16B 420300372202 1-21 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.04 (CLC)
108 DHHO16B 420300372202 22-42 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.05 (CLC)
109 DHHO16A 420300372201 21-40 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.02 (CLC)
110 DHHO16A 420300372201 41-61 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.03 (CLC)
111 DHPT16 420300372204 41-61 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.12 (CLC)
112 DHHO16A 420300372201 1-20 Hóa hữu cơ 3 4 → 6 31/05/2022 B2.01 (CLC)
113 DHDBTP16A 420300347101 1-17 Hóa keo 3 10 → 12 31/05/2022 X13.06
114 HL_H.Keo_420300347103 420300347103 Hóa keo 3 10 → 12 31/05/2022 X13.10 + Lớp ghép
115 DHDBTP16A 420300347101 52-68 Hóa keo 3 10 → 12 31/05/2022 X13.09
116 DHDBTP16A 420300347101 18-34 Hóa keo 3 10 → 12 31/05/2022 X13.07
117 DHDBTP16A 420300347101 35-51 Hóa keo 3 10 → 12 31/05/2022 X13.08
118 DHPT14 420300124101 1-18 Kiểm soát chất lượng trong hóa phân tích 3 7 → 9 31/05/2022 X13.08
119 DHPT14 420300124101 19-36 Kiểm soát chất lượng trong hóa phân tích 3 7 → 9 31/05/2022 X13.09
120 DHPT14 420300124101 37-55 Kiểm soát chất lượng trong hóa phân tích 3 7 → 9 31/05/2022 X13.10
121 DHHO16BVL 428801457101 Công nghệ vật liệu silicate 5 13 → 14 02/06/2022 A1.01
122 DHDBTP17B 420300213809 1-19 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.05
123 DHDBTP17A 420300213801 21-40 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.02
124 DHDBTP17B 420300213809 20-38 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.06
125 DHDBTP17A 420300213801 61-83 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.04
126 DHDBTP17A 420300213801 41-60 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.03
127 DHDBTP17A 420300213801 1-20 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.01
128 DHDBTP17B 420300213809 39-58 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X13.07
129 HDC_DHSH17B_420300213810 420300213810 1-24 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.01
130 HDC_DHSH17B_420300213810 420300213810 25-49 Hóa đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.02 + Lớp ghép
131 DHHO17B 420300213812 1-17 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.01
132 DHHO17B 420300213812 18-34 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.02
133 DHHO17C 420300213813 1-17 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.05
134 DHHO17B 420300213812 35-51 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.03
135 DHHO17B 420300213812 52-68 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.04
136 DHHO17C 420300213813 52-70 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.08
137 DHHO17C 420300213813 18-34 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.06
138 DHHO17C 420300213813 35-51 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X12.07
139 HDC_DHHO17A_420300213811 420300213811 55-72 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X11.09 + Lớp ghép
140 HDC_DHHO17A_420300213811 420300213811 37-54 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X11.08
141 HDC_DHHO17A_420300213811 420300213811 19-36 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X11.07
142 HDC_DHHO17A_420300213811 420300213811 1-18 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X11.06
143 DHPT17A 420300213817 39-57 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.07
144 DHPT17A 420300213817 58-78 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.08
145 DHHO17D 420300213814 18-34 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.02
146 DHHO17D 420300213814 1-17 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.01
147 DHHO17D 420300213814 35-51 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.03
148 DHHO17D 420300213814 52-70 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.04
149 DHPT17A 420300213817 20-38 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.06
150 DHPT17A 420300213817 1-19 Hóa học đại cương 5 4 → 6 02/06/2022 X13.05
151 DHTP17E 420300213819 35-53 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.06
152 DHTP17A 420300213818 21-40 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.02
153 DHTP17E 420300213819 1-17 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.04
154 DHTP17E 420300213819 18-34 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.05
155 DHTP17A 420300213818 1-20 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.01
156 DHTP17A 420300213818 41-62 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X13.03
157 DHTP17A 420300213804 1-20 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X11.07
158 DHTP17A 420300213804 21-40 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X11.08
159 DHTP17D 420300213807 18-34 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.05
160 DHTP17D 420300213807 35-52 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.06
161 DHTP17E 420300213808 43-65 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.09
162 DHTP17E 420300213808 1-21 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.07
163 DHTP17E 420300213808 22-42 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.08
164 DHTP17B 420300213805 37-55 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.03
165 DHTP17D 420300213807 1-17 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.04
166 DHTP17B 420300213805 19-36 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.02
167 DHTP17B 420300213805 1-18 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X12.01
168 DHTP17A 420300213804 41-61 Hóa học đại cương 5 7 → 9 02/06/2022 X11.09
169 DHTP17ATT 422000216601 1-23 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.03
170 DHTP17ATT 422000216601 24-46 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.04
171 DHTP17BTT 422000216602 1-22 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.05
172 DHHO17ATT 422000216603 18-34 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.08
173 DHTP17BTT 422000216602 23-44 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.06
174 DHHO17ATT 422000216603 1-17 Hóa học đại cương 5 10 → 12 02/06/2022 X12.07
175 DHMT16A 420300113201 1-20 Truyền khối 5 10 → 12 02/06/2022 X13.08
176 DHMT16A 420300113201 21-40 Truyền khối 5 10 → 12 02/06/2022 X13.09
177 DHMT16A 420300113201 41-61 Truyền khối 5 10 → 12 02/06/2022 X13.10
178 DHHO16A 420300112201 1-19 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.01
179 DHPT16 420300112204 1-19 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.04
180 DHHO16A 420300112201 39-58 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.03
181 DHHO16A 420300112201 20-38 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.02
182 DHPT16 420300112204 20-38 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.05
183 DHHO16A 420300112205 39-58 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.10
184 DHPT16 420300112204 39-57 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.06
185 DHHO16A 420300112205 1-19 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.08
186 DHPT16 420300112204 58-76 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.07
187 DHHO16A 420300112205 20-38 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X13.09
188 DHHO16ATT 422000173501 Hóa học xanh 6 7 → 9 03/06/2022 X12.09
189 DHHO16BVL 428800902901 Công nghệ hóa dầu 8 4 → 6 05/06/2022 X13.09
190 DHHO16A 420300376401 1-20 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.01
191 DHHO16A 420300376401 41-61 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.03
192 DHHO16B 420300376402 1-20 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.04
193 DHHO16B 420300376402 21-40 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.05
194 DHHO16B 420300376402 41-62 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.06
195 DHHO16A 420300376401 21-40 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.02
196 DHHO16C 420300376403 21-40 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.08
197 DHHO16C 420300376403 41-60 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.09
198 DHHO16C 420300376403 1-20 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.07
199 DHPT16 420300376404 1-21 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X12.07
200 DHPT16 420300376404 43-64 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X12.09
201 DHPT16 420300376404 22-42 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X12.08
202 DHHO16ATT 422000411401 Động hóa học 7 7 → 9 11/06/2022 X13.10
Đơn vị liên kết