ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
Lịch thi cuối kỳ của HK2 (2019-2020)
17/06/2020
  • Các sinh viên bị trùng lịch thi vui lòng đến phòng giáo vụ F1.10 để được giáo vụ hướng dẫn và hỗ trợ trước 7 ngày diễn ra lịch thi
STT Lớp học Mã LHP Sĩ số Từ sĩ số Môn thi Thứ Tiết thi Ngày thi Thời gian thi Phòng Thi
1 KTXT_DHHO15AVL_423700903001 423700903001 34 1-het Kỹ thuật xúc tác 2 12 → 13 06/07/2020
2 HL_HPT_420300087501 420300087501 48 1-het Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X11.05
3 HL_HPT_420300106101 420300106101 43 1 – 21 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 A4.05
4 HL_HPT_420300106101 420300106101 43 22 – hết Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 A4.06
5 DHHO15A 420300347001 34 1-34 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.01
6 DHHO15A 420300347001 34 35-68 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.02
7 DHHO15B 420300347002 33 1-32 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.03
8 DHHO15B 420300347002 33 33-65 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.04
9 DHHO15C 420300347003 33 1-33 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.05
10 DHHO15C 420300347003 33 34-66 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.06
11 DHHO15D 420300347004 26 1-27 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.07
12 DHHO15D 420300347004 26 27-52 Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.08
13 DHMT14A 420300347005 26 1-26 Hóa Phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.09
14 DHMT14A 420300347005 26 27-52 Hóa Phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X13.10
15 DHHO15ATT 422000385401 20 1-het Hóa phân tích 3 1 → 2 07/07/2020 60 X12.10
16 DHPT12A 420300144301 24 1-24 Thiết bị đo trong hóa phân tích 3 3 → 5 07/07/2020 75 X12.04
17 DHPT12A 420300144301 24 25-48 Thiết bị đo trong hóa phân tích 3 3 → 5 07/07/2020 75 X12.05
18 DHPT12A 420300144301 24 49-72 Thiết bị đo trong hóa phân tích 3 3 → 5 07/07/2020 75 X12.06
19 HL_TN_420300115301 420300115301 26 1-26 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X12.01
20 HL_TN_420300115301 420300115301 26 27-52 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X12.02
21 HL_TN_420300115301 420300115301 26 53-78 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X12.03
22 TN_DHHO14B_420300115302 420300115302 27 1-27 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X13.08
23 TN_DHHO14B_420300115302 420300115302 28 28-55 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X13.09
24 DHHO14C 420300115303 28 1-28 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 D9.02
25 DHHO14C 420300115303 28 29-56 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 D9.03
26 DHHO14D 420300115304 30 1-30 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 D10.01
27 DHHO14D 420300115304 30 31-60 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 D10.02
28 DHHO14ATT 422000215301 36 1-36 Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X13.10
29 HL_DHHO12TT_TN 422000215302 30 1-het Truyền nhiệt 3 3 → 5 07/07/2020 90 X12.10
30 DHHO15AVL 423701381701 33 1-33 Hóa học màu sắc 4 12 → 13 08/07/2020 60 B1.01 CLC
31 CDHO19A 020300249701 12 1-het Công nghệ các sản phẩm chăm sóc cá nhân 5 10 → 11 09/07/2020 60 A3.03
32 DHHO14A 420300344401 27 1-27 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X11.05
33 DHHO14A 420300344401 27 28-54 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X11.06
34 DHHO14B 420300344402 28 1-28 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X11.07
35 DHHO14B 420300344402 29 29-57 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X11.08
36 DHHO14C 420300344403 29 1-29 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X11.09
37 DHHO14C 420300344403 29 30-58 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X12.01
38 DHHO14D 420300344404 27 1-27 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X12.02
39 DHHO14D 420300344404 28 28-55 Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 X12.03
40 DHHO14ATT 422000386001 36 1-het Điện hóa học 5 6 → 7 09/07/2020 60 V14.02
41 DHHC13B 420300155002 34 1-34 Hóa học Polymer 5 10 → 11 09/07/2020 60 A4.01
42 DHHC13B 420300155002 34 35-68 Hóa học Polymer 5 10 → 11 09/07/2020 60 A4.02
43 DHHO13ATT 422000216501 24 1-het Hóa học Polymer 5 10 → 11 09/07/2020 60 V11.04
44 HL_HL1_420300069001 420300069001 38 1-het Hóa lý 1 (Nhiệt động và Động hóa học) 5 10 → 11 09/07/2020 75 A3.04
45 DHHO15A 420300349901 35 1-35 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V13.05
46 DHHO15A 420300349901 36 36-71 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V13.06
47 DHHO15B 420300349902 31 1-31 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.01
48 DHHO15B 420300349902 32 32-63 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.02
49 DHHO15C 420300349903 28 1-28 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.03
50 DHHO15C 420300349903 28 29-56 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.04
51 DHHO15D 420300349904 33 1-33 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.05
52 DHHO15D 420300349904 33 34-66 Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 V14.06
53 DHHO15ATT 422000405101 19 1-het Nhiệt động học 5 8 → 9 09/07/2020 60 X10.05
54 DHPT13A 420300152601 31 1-31 Phân tích công nghiệp 5 10 → 11 09/07/2020 75 A3.05
55 DHPT13A 420300152601 31 32-62 Phân tích công nghiệp 5 10 → 11 09/07/2020 75 A3.06
56 DHPT14A 420300175302 27 1-27 Phương pháp phân tích điện hoá 5 10 → 11 09/07/2020 75 A4.03
57 DHPT14A 420300175302 27 28-54 Phương pháp phân tích điện hoá 5 10 → 11 09/07/2020 75 A4.04
58 DHHO15AVL 423701382001 33 1-het Vật liệu nano 6 12 → 13 10/07/2020 60 B1.01 CLC
59 HVC_DHHO15A_420300112101 420300112101 41 1-41 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.04
60 HVC_DHHO15A_420300112101 420300112101 42 42-83 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.05
61 DHHO15B 420300112102 35 1-35 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.06
62 DHHO15B 420300112102 35 36-70 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.07
63 DHHO15C 420300112103 36 1-36 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.08
64 DHHO15C 420300112103 37 37-73 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 X13.09
65 DHHO15D 420300112104 28 1-28 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 D9.02
66 DHHO15D 420300112104 29 29-57 Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 D9.03
67 DHHO15ATT 422000166701 22 1-het Hóa vô cơ 2 6 → 7 13/07/2020 V12.06
68 DHHO13ATT 422000154301 24 1-het Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X11.01
69 DHVC13A 420300155403 28 1-28 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X11.03
70 DHVC13A 420300155403 28 29-56 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X11.04
71 DHHD13A 420300155404 27 1-27 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X11.05
72 DHHD13A 420300155404 27 28-54 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X11.06
73 DHPT13A 420300155405 20 1-20 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X13.04
74 DHPT13A 420300155405 20 21-40 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X13.05
75 DHPT13A 420300155405 20 41-60 Kỹ thuật xúc tác 2 8 → 9 13/07/2020 X13.06
76 HL_DHTP13TT_NDLH 422000284301 15 1-het Nhiệt động lực học 2 8 → 9 13/07/2020 X11.02
77 DHPT14A 420300157601 30 1-30 Phân tích trắc quang 2 10 → 11 13/07/2020 V13.01
78 DHPT14A 420300157601 30 31-60 Phân tích trắc quang 2 10 → 11 13/07/2020 V13.02
79 DHHO14A 420300324401 32 1-32 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V13.03
80 DHHO14A 420300324401 33 33-65 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V13.04
81 DHHO14B 420300324402 26 1-26 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V13.05
82 DHHO14B 420300324402 26 27-52 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V13.06
83 DHHO14D 420300324404 30 1-30 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V14.01
84 DHHO14D 420300324404 30 31-60 Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V14.02
85 DHHO14ATT 422000423601 36 1-het Thiết bị đo và điều khiển quá trình 2 10 → 11 13/07/2020 V14.03
86 HL_CQTTBCH_420300079501 420300079501 24 1-24 Các quá trình và thiết bị cơ học 3 3 → 5 14/07/2020 90 A1.01
87 HL_CQTTBCH_420300079501 420300079501 25 25-49 Các quá trình và thiết bị cơ học 3 3 → 5 14/07/2020 90 A1.02
88 HL_CNSXPB_420300105601 420300105601 34 1-34 Công nghệ sản xuất phân bón 3 1 → 2 14/07/2020 A1.01
89 HL_CNSXPB_420300105601 420300105601 34 35-68 Công nghệ sản xuất phân bón 3 1 → 2 14/07/2020 A1.02
90 DHHO15AVL 423701381501 33 1-het Kỹ thuật phản ứng 3 12 → 14 14/07/2020 90 B1.01 CLC
91 HDC_DHDBTP15A_420300213801 420300213801 28 1-28 Hóa đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.01
92 HDC_DHDBTP15A_420300213801 420300213801 28 29-56 Hóa đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.02
93 HDC_DHDBTP15A_420300213801 420300213801 30 57-86 Hóa đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.03
94 HL_HH_420300190001 420300190001 38 1-het Hóa học 4 8 → 9 15/07/2020 V14.03
95 HL_DHOT11_HHDC 420300050201 21 1-21 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 X10.05
96 HL_DHOT11_HHDC 420300050201 21 22-42 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 X10.06
97 DHTP15B 420300213806 30 1-30 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.04
98 DHTP15B 420300213806 30 31-60 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.05
99 DHTP15B 420300213806 30 61-90 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 V14.06
100 DHTP15C 420300213807 25 1-25 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 X10.01
101 DHTP15C 420300213807 25 26-50 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 X10.02
102 DHTP15C 420300213807 25 51-75 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 X10.03
103 DHTP15ATT 422000216602 33 Hóa học đại cương 4 6 → 7 15/07/2020 A3.06
104 DHHO14A 420300112201 23 1-23 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V12.03
105 DHHO14A 420300112201 24 24-47 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V12.04
106 DHHO14B 420300112202 27 1-27 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V12.05
107 DHHO14B 420300112202 27 28-54 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V12.06
108 DHHO14C 420300112203 27 1-27 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V13.01
109 DHHO14C 420300112203 27 28-54 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V13.02
110 HHX_DHHO14D_420300112204 420300112204 26 1-26 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V13.03
111 HHX_DHHO14D_420300112204 420300112204 27 27-53 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V13.04
112 DHPT14A 420300112206 24 1-24 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V14.01
113 DHPT14A 420300112206 25 25-49 Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V14.02
114 DHHO14ATT 422000173501 37 1-het Hóa học xanh 4 8 → 9 15/07/2020 V11.06
115 CDHO19A 020300335001 12 1-het Kỹ thuật sản xuất bột giấy 4 10 → 11 15/07/2020 V8.01
116 DHPT13A 420300163001 30 1-30 Phân tích môi trường – thực phẩm 4 10 → 11 15/07/2020 V7.03
117 DHPT13A 420300163001 31 31-61 Phân tích môi trường – thực phẩm 4 10 → 11 15/07/2020 V7.04
118 VLH_DHHC13B_420300059902 420300059902 26 1-26 Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V8.02
119 VLH_DHHC13B_420300059902 420300059902 26 27-52 Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V8.03
120 VLH_DHHC13B_420300059902 420300059902 27 53-79 Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V8.04
121 DHVC13A 420300059903 33 1-33 Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V7.01
122 DHVC13A 420300059903 33 34-66 Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V7.02
123 DHHO13ATT 422000215401 26 1-het Vật liệu học 4 10 → 11 15/07/2020 V11.01
124 DHHD13A 420300078601 29 1-het Các sản phẩm dầu khí 5 1 → 2 16/07/2020 A4.02
125 HL_KTPU_420300087801 420300087801 25 1-25 Kỹ thuật phản ứng 5 3 → 5 16/07/2020 V11.01
126 HL_KTPU_420300087801 420300087801 25 26-50 Kỹ thuật phản ứng 5 3 → 5 16/07/2020 V11.02
127 HL_DHHO12_KTSXBG 420300066101 31 1-het Kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy 5 1 → 2 16/07/2020 V7.04
128 DHHO15AVL 423701381401 33 1-het Thiết bị đo và điều khiển quá trình 5 12 → 13 16/07/2020 B1.01 CLC
129 CDHO19A 020300303001 11 1-het Gia công Polymer 6 8 → 9 17/07/2020 A1.03
130 DHVC13A 420300087601 33 1-33 Giản đồ pha 6 8 → 9 17/07/2020 A4.05
131 DHVC13A 420300087601 34 34-67 Giản đồ pha 6 8 → 9 17/07/2020 A4.06
132 DHHC13B 420300059802 41 1-41 Hóa học màu sắc 6 8 → 9 17/07/2020 A4.02
133 DHHC13B 420300059802 40 42-81 Hóa học màu sắc 6 8 → 9 17/07/2020 A4.03
134 DHHO13ATT 422000148601 24 1-het Hóa học màu sắc 6 8 → 9 17/07/2020 A4.04
135 DHHO14A 420300347101 28 1-28 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.02
136 DHHO14A 420300347101 29 29-57 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.03
137 DHHO14B 420300347102 29 1-29 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.04
138 DHHO14B 420300347102 29 30-58 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.05
139 DHHO14C 420300347103 28 1-28 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.06
140 DHHO14C 420300347103 28 29-56 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A4.07
141 DHHO14D 420300347104 27 1-27 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 V4.01
142 DHHO14D 420300347104 28 28-55 Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 V4.02
143 DHHO14ATT 422000412201 36 1-het Hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 60 A1.03
144 HL_HL2_420300102701 420300102701 39 1-het Hóa lý 2 (Điện hóa học và Hóa keo) 6 8 → 9 17/07/2020 V4.02
145 HL_DHTP13_HLHK 420300274001 38 1-het Hóa lý và hóa keo 6 6 → 7 17/07/2020 A4.08
146 DHPT13A 420300175301 62 1-31 Phương pháp phân tích điện hoá 6 8 → 9 17/07/2020 A4.07
147 DHPT13A 420300175301 62 32-62 Phương pháp phân tích điện hoá 6 8 → 9 17/07/2020 A4.08
148 DHHD13A 420300087901 27 1-het Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu khí 6 8 → 9 17/07/2020 V4.01
149 CDHO19A 020300332301 11 1-het Công nghệ nhuộm – in hoa 2 3 → 5 20/07/2020 V6.03
150 HL_HHC_420300110801 420300110801 30 1-30 Hóa hữu cơ 2 1 → 2 20/07/2020 A4.07
151 HL_HHC_420300110801 420300110801 60 31-60 Hóa hữu cơ 2 1 → 2 20/07/2020 A4.08
152 D2_HL_DHHO12TT_HHC 422000188704 19 1-het Hóa hữu cơ 2 1 → 2 20/07/2020 V6.01
153 HL_HHC_420300087401 020300260001 31 1-het Hóa hữu cơ 2 1 → 2 20/07/2020 V6.02
154 DHPT13A 420300157701 30 1-30 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 2 3 → 5 20/07/2020 V4.01
155 DHPT13A 420300157701 29 31-59 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích 2 3 → 5 20/07/2020 V4.02
156 HL_KTTP1_420300129001 420300129001 58 1-het Kỹ thuật thực phẩm 1 2 3 → 5 20/07/2020 A3.07
157 DHPT14A 420300777601 23 1-23 Phương pháp phân tích sắc ký 2 1 → 2 20/07/2020 V4.01
158 DHPT14A 420300777601 22 24-45 Phương pháp phân tích sắc ký 2 1 → 2 20/07/2020 V4.02
159 HL_TK_420300113202 420300113202 34 1-34 Truyền khối 2 3 → 5 20/07/2020 V6.01
160 HL_TK_420300113202 420300113202 67 35-67 Truyền khối 2 3 → 5 20/07/2020 V6.02

 

Đơn vị liên kết