Lịch học HK1 năm học 2023-2024
15/05/2023
STT | Tên Học Phần | Mã LHP | Nhóm | Thứ | Tiết | Phòng Học | Giảng Viên | Mã Lớp Học | Ngày | |
1 | Các quá trình và thiết bị cơ học – LT(45) | 420300079501 | 2 | 7 | 9 | X11.06 | Trương Văn Minh | DHMT18A | 07/08/2023 | |
2 | Các sản phẩm dầu khí – LT(45) | 420300078601 | 3 | 10 | 12 | V8.02 | Nguyễn Hoàng Minh | DHHO17C | 08/08/2023 | |
3 | Chuyên đề chuyên ngành Công nghệ Lọc – Hóa dầu – LT(45) | 420300391801 | 6 | 10 | 12 | V8.02 | Bạch Thị Mỹ Hiền | DHHO16C | 11/08/2023 | |
4 | Công nghệ các chất tạo màng – LT(45) | 420300377801 | 5 | 10 | 12 | D11.02 | Lê Nhất Thống | DHHO16A | 10/08/2023 | |
5 | Công nghệ các chất tạo màng – LT(45) | 422000412401 | 4 | 4 | 6 | B1.01 (CLC) | Lê Nhất Thống | DHHO16ATT | 09/08/2023 | |
6 | Công nghệ điện hóa – LT(45) | 420300399501 | 2 | 4 | 6 | V13.02 | Võ Thành Công | DHHO16B | 07/08/2023 | |
7 | Công nghệ hóa dầu – LT(45) | 420300431501 | 6 | 4 | 6 | V11.06 | Đỗ Quý Diễm | DHHO16C | 11/08/2023 | |
8 | Công nghệ hóa sinh – LT(45) | 420300376601 | 7 | 4 | 6 | V11.01 | Nguyễn Thị Nhật Thắng | DHHO17B | 12/08/2023 | |
9 | Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm – LT(45) | 420300350001 | 3 | 10 | 12 | V11.01 | Trần Hữu Hải | DHHO16A | 08/08/2023 | |
10 | Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm – LT(45) | 422000420901 | 4 | 10 | 12 | B1.02 (CLC) | Phạm Thị Hồng Phượng | DHHO16ATT | 09/08/2023 | |
11 | Công nghệ lọc dầu – LT(45) | 420300333301 | 3 | 4 | 6 | V12.02 | Trần Thị Hồng | DHHO17C | 08/08/2023 | |
12 | Công nghệ sản xuất xi măng – LT(45) | 420301423901 | 2 | 10 | 12 | D10.02 | Phạm Thành Tâm | DHHO16B | 07/08/2023 | |
13 | Hóa học bề mặt – LT(30) | 786401274001 | 7 | 7 | 11 | B1.01 (CLC) | Đỗ Quý Diễm | NCSHO6B | 21/10/2023 | |
14 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213801 | 1 | 6 | 2 | 6 | F1.06 | Bùi Thị Diễm | DHDD18A | 20/10/2023 |
15 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213801 | 2 | 6 | 7 | 11 | F1.06 | Bùi Thị Diễm | DHDD18A | 20/10/2023 |
16 | Hóa học đại cương – LT(30) | 420300213801 | 6 | 4 | 6 | V11.04 | Huỳnh Ngọc Châu | DHDD18A | 11/08/2023 | |
17 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213802 | 1 | 3 | 2 | 6 | F1.06 | Trần Thị Lan Anh | DHMT18A | 17/10/2023 |
18 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213802 | 2 | 3 | 7 | 11 | F1.06 | Trần Thị Lan Anh | DHMT18A | 17/10/2023 |
19 | Hóa học đại cương – LT(30) | 420300213802 | 2 | 10 | 12 | X13.09 | Trần Thị Lan Anh | DHMT18A | 07/08/2023 | |
20 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213803 | 1 | 4 | 2 | 6 | F1.06 | Trần Thị Diệu Thúy | DHDBTP19A | 08/11/2023 |
21 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213803 | 2 | 4 | 7 | 11 | F1.06 | Trần Thị Diệu Thúy | DHDBTP19A | 08/11/2023 |
22 | Hóa học đại cương – LT(30) | 420300213803 | 6 | 10 | 12 | X13.09 | Huỳnh Ngọc Châu | DHDBTP19A | 08/09/2023 | |
23 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213804 | 1 | 5 | 2 | 6 | F1.06 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHDBTP19B | 09/11/2023 |
24 | Hóa học đại cương – TH(30) | 420300213804 | 2 | 2 | 7 | 11 | F1.06 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHDBTP19B | 06/11/2023 |
25 | Hóa học đại cương – LT(30) | 420300213804 | 6 | 1 | 3 | X12.02 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHDBTP19B | 08/09/2023 | |
26 | Hóa học màu sắc – LT(45) | 422000148601 | 4 | 4 | 6 | B1.02 (CLC) | Nguyễn Thị Nhật Thắng | DHHO17ATT | 09/08/2023 | |
27 | Hóa học màu sắc – LT(45) | 420300059801 | 4 | 10 | 12 | X10.06 | Trần Hữu Hải | DHHO17A | 09/08/2023 | |
28 | Hóa học màu sắc – LT(45) | 420300059802 | 5 | 10 | 12 | V12.01 | Nguyễn Thị Nhật Thắng | DHHO17D | 10/08/2023 | |
29 | Hóa học màu sắc – LT(45) | 420300059803 | 5 | 7 | 9 | X11.09 | Nguyễn Thị Nhật Thắng | DHHO17C | 10/08/2023 | |
30 | Hóa học Polymer – LT(45) | 422000216501 | 5 | 1 | 3 | A6.04 | Cao Xuân Thắng | DHHO17ATT | 10/08/2023 | |
31 | Hóa học Polymer – LT(45) | 420300155001 | 6 | 10 | 12 | X13.03 | Cao Xuân Thắng | DHHO17A | 11/08/2023 | |
32 | Hóa học Polymer – LT(45) | 420300155002 | 2 | 10 | 12 | D10.04 | Lê Nhất Thống | DHHO17D | 07/08/2023 | |
33 | Hóa hữu cơ – TH(30) | 420301589301 | 1 | 2 | 2 | 6 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHDBTP19A | 06/11/2023 |
34 | Hóa hữu cơ – TH(30) | 420301589301 | 2 | 2 | 7 | 11 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHDBTP19A | 06/11/2023 |
35 | Hóa hữu cơ – LT(30) | 420301589301 | 7 | 1 | 3 | A2.06 | Võ Uyên Vy | DHDBTP19A | 09/09/2023 | |
36 | Hóa hữu cơ – TH(30) | 420301589302 | 1 | 4 | 2 | 6 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHDBTP19B | 08/11/2023 |
37 | Hóa hữu cơ – TH(30) | 420301589302 | 2 | 4 | 7 | 11 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHDBTP19B | 08/11/2023 |
38 | Hóa hữu cơ – LT(30) | 420301589302 | 7 | 7 | 9 | A4.07 | Võ Uyên Vy | DHDBTP19B | 09/09/2023 | |
39 | Hóa hữu cơ 1 – LT(45) | 420301632601 | 6 | 7 | 9 | X12.09 | Nguyễn Văn Cường | DHDH18A | 11/08/2023 | |
40 | Hóa hữu cơ 1 – LT(45) | 420301632602 | 6 | 10 | 12 | X12.09 | Trần Thị Thanh Nhã | DHDH18A | 11/08/2023 | |
41 | Hóa keo – LT(30) | 422000412201 | 5 | 5 | 6 | A6.04 | Đoàn Văn Đạt | DHHO17ATT | 10/08/2023 | |
42 | Hóa keo – LT(30) | 420300347101 | 5 | 10 | 11 | X12.05 | Đoàn Văn Đạt | DHHO17A | 10/08/2023 | |
43 | Hóa keo – LT(30) | 420300347102 | 7 | 2 | 3 | V11.01 | Đoàn Văn Đạt | DHHO17B | 12/08/2023 | |
44 | Hóa keo – LT(30) | 420300347103 | 2 | 10 | 11 | D10.03 | Trần Nguyễn Minh Ân | DHHO17C | 07/08/2023 | |
45 | Hóa keo – LT(30) | 420300347104 | 2 | 5 | 6 | V14.02 | Đoàn Văn Đạt | DHHO17D | 07/08/2023 | |
46 | Hóa keo – LT(30) | 420300347105 | 2 | 5 | 6 | A6.02 | Trần Nguyễn Minh Ân | DHPT17A | 07/08/2023 | |
47 | Hóa kỹ thuật – LT(30) | 420300391701 | 7 | 1 | 3 | X12.04 | Bùi Thị Thu Thủy | DHPT18A | 12/08/2023 | |
48 | Hóa lý dược – TH(30) | 420301632701 | 1 | 3 | 2 | 6 | F1.08 | Lê Thiết Hùng | DHDH18A | 17/10/2023 |
49 | Hóa lý dược – TH(30) | 420301632701 | 2 | 3 | 7 | 11 | F1.08 | Thái Việt Hưng | DHDH18A | 17/10/2023 |
50 | Hóa lý dược – LT(30) | 420301632701 | 2 | 10 | 12 | X12.09 | Văn Thanh Khuê | DHDH18A | 07/08/2023 | |
51 | Hóa lý dược – TH(30) | 420301632702 | 1 | 5 | 2 | 6 | F1.08 | Trần Thị Lan Anh | DHDH18A | 19/10/2023 |
52 | Hóa lý dược – TH(30) | 420301632702 | 2 | 5 | 7 | 11 | F1.08 | Trần Thị Lan Anh | DHDH18A | 19/10/2023 |
53 | Hóa lý dược – LT(30) | 420301632702 | 2 | 7 | 9 | X12.09 | Nguyễn Minh Quang | DHDH18A | 07/08/2023 | |
54 | Hóa lý Silicat – LT(45) | 420300351901 | 3 | 4 | 6 | V11.01 | Hoàng Thị Thanh | DHHO17B | 08/08/2023 | |
55 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347001 | 1 | 2 | 7 | 11 | F1.03 | Khưu Châu Quang | DHTP18A | 23/10/2023 |
56 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347001 | 2 | 3 | 2 | 6 | F1.03 | Khưu Châu Quang | DHTP18A | 24/10/2023 |
57 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347001 | 3 | 6 | 2 | 6 | F1.03 | Lê Hoài Ân | DHTP18A | 27/10/2023 |
58 | Hóa phân tích – LT(30) | 420300347001 | 2 | 1 | 3 | X12.01 | Đỗ Quý Diễm | DHTP18A | 07/08/2023 | |
59 | Hóa phân tích – TH(30) | 422000385401 | 1 | 7 | 7 | 11 | F1.03 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHTP18ATT | 28/10/2023 |
60 | Hóa phân tích – TH(30) | 422000385401 | 2 | 8 | 2 | 6 | F1.03 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHTP18ATT | 29/10/2023 |
61 | Hóa phân tích – LT(30) | 422000385401 | 7 | 4 | 6 | B1.01 (CLC) | Bùi Thị Thu Thủy | DHTP18ATT | 12/08/2023 | |
62 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347002 | 1 | 2 | 7 | 11 | F1.07 | Nguyễn Thùy Trang | DHTP18B | 23/10/2023 |
63 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347002 | 2 | 4 | 7 | 11 | F1.07 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHTP18B | 25/10/2023 |
64 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347002 | 3 | 7 | 7 | 11 | F1.07 | Huỳnh Nguyễn Quế Anh | DHTP18B | 28/10/2023 |
65 | Hóa phân tích – LT(30) | 420300347002 | 5 | 10 | 12 | X13.06 | Hồ Văn Tài | DHTP18B | 10/08/2023 | |
66 | Hóa phân tích – TH(30) | 422000385402 | 1 | 5 | 2 | 6 | F1.07 | Hồ Văn Tài | DHTP18BTT | 26/10/2023 |
67 | Hóa phân tích – TH(30) | 422000385402 | 2 | 5 | 7 | 11 | F1.07 | Hồ Văn Tài | DHTP18BTT | 26/10/2023 |
68 | Hóa phân tích – LT(30) | 422000385402 | 7 | 1 | 3 | B1.01 (CLC) | Nguyễn Quốc Thắng | DHTP18BTT | 12/08/2023 | |
69 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347003 | 1 | 4 | 2 | 6 | F1.03 | Lê Hoài Ân | DHTP18C | 25/10/2023 |
70 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347003 | 2 | 4 | 7 | 11 | F1.03 | Lê Hoài Ân | DHTP18C | 25/10/2023 |
71 | Hóa phân tích – LT(30) | 420300347003 | 4 | 10 | 12 | T4.01 | Vũ Thị Hoa | DHTP18C | 09/08/2023 | |
72 | Hóa phân tích – TH(30) | 422000385403 | 1 | 3 | 7 | 11 | F1.07 | Khưu Châu Quang | DHTP18CTT | 24/10/2023 |
73 | Hóa phân tích – LT(30) | 422000385403 | 2 | 1 | 3 | B3.12 (CLC) | Vũ Thị Hoa | DHTP18CTT | 07/08/2023 | |
74 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347004 | 1 | 3 | 2 | 6 | F1.07 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHDBTP18A | 24/10/2023 |
75 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347004 | 2 | 4 | 2 | 6 | F1.07 | Nguyễn Thùy Trang | DHDBTP18A | 25/10/2023 |
76 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347004 | 3 | 7 | 2 | 6 | F1.07 | Nguyễn Thùy Trang | DHDBTP18A | 28/10/2023 |
77 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347004 | 4 | 7 | 2 | 6 | F1.03 | Huỳnh Nguyễn Quế Anh | DHDBTP18A | 28/10/2023 |
78 | Hóa phân tích – LT(30) | 420300347004 | 6 | 10 | 12 | X13.04 | Đỗ Quý Diễm | DHDBTP18A | 11/08/2023 | |
79 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347005 | 1 | 6 | 7 | 11 | F1.07 | Hồ Văn Tài | DHDD18A | 27/10/2023 |
80 | Hóa phân tích – TH(30) | 420300347005 | 2 | 6 | 2 | 6 | F1.07 | Hồ Văn Tài | DHDD18A | 27/10/2023 |
81 | Hóa phân tích – LT(30) | 420300347005 | 6 | 10 | 12 | X13.08 | Hồ Văn Tài | DHDD18A | 11/08/2023 | |
82 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553701 | 1 | 2 | 7 | 11 | F1.03 | Trần Thị Thanh Thúy | DHHO18A | 11/09/2023 |
83 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553701 | 2 | 2 | 7 | 11 | F1.07 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHHO18A | 11/09/2023 |
84 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553701 | 4 | 10 | 12 | X13.09 | Bùi Thị Thu Thủy | DHHO18A | 09/08/2023 | |
85 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 422001554801 | 1 | 3 | 2 | 6 | F1.07 | Trần Thị Thanh Thúy | DHHO18ATT | 12/09/2023 |
86 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 422001554801 | 2 | 3 | 2 | 6 | F1.03 | Lê Hoài Ân | DHHO18ATT | 12/09/2023 |
87 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 422001554801 | 4 | 4 | 6 | A6.04 | Bùi Thị Thu Thủy | DHHO18ATT | 09/08/2023 | |
88 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553702 | 1 | 5 | 2 | 6 | F1.03 | Hồ Văn Tài | DHHO18B | 14/09/2023 |
89 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553702 | 2 | 5 | 2 | 6 | F1.07 | Lê Hoài Ân | DHHO18B | 14/09/2023 |
90 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553702 | 4 | 10 | 12 | V13.04 | Đỗ Thị Long | DHHO18B | 09/08/2023 | |
91 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553703 | 1 | 5 | 7 | 11 | F1.03 | Vũ Thị Hoa | DHHO18C | 14/09/2023 |
92 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553703 | 2 | 5 | 7 | 11 | F1.07 | Lê Hoài Ân | DHHO18C | 14/09/2023 |
93 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553703 | 2 | 10 | 12 | X13.06 | Bùi Thị Thu Thủy | DHHO18C | 07/08/2023 | |
94 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553704 | 1 | 6 | 7 | 11 | F1.03 | Trương Thị Ngọc Diễm | DHHO18D | 15/09/2023 |
95 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553704 | 2 | 6 | 7 | 11 | F1.07 | Nguyễn Thị Tường Vi | DHHO18D | 15/09/2023 |
96 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553704 | 2 | 10 | 12 | X13.08 | Nguyễn văn Trọng | DHHO18D | 07/08/2023 | |
97 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553705 | 1 | 3 | 7 | 11 | F1.03 | Hồ Văn Tài | DHHO18A | 12/09/2023 |
98 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553705 | 2 | 3 | 7 | 11 | F1.07 | Lê Hoài Ân | DHHO18A | 12/09/2023 |
99 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553705 | 4 | 10 | 12 | X13.10 | Nguyễn văn Trọng | DHHO18A | 09/08/2023 | |
100 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553706 | 1 | 6 | 2 | 6 | F1.07 | Trương Thị Ngọc Diễm | DHHO18C | 15/09/2023 |
101 | Hóa phân tích 1 – TH(30) | 420301553706 | 2 | 6 | 2 | 6 | F1.03 | Nguyễn Thị Tường Vi | DHHO18C | 15/09/2023 |
102 | Hóa phân tích 1 – LT(30) | 420301553706 | 2 | 10 | 12 | X13.07 | Hồ Văn Tài | DHHO18C | 07/08/2023 | |
103 | Hóa sinh học – TH(30) | 420300361307 | 1 | 3 | 7 | 11 | F6.04 | Hồ Thiên Hoàng | DHDH18A | 17/10/2023 |
104 | Hóa sinh học – TH(30) | 420300361307 | 2 | 4 | 2 | 6 | F6.04 | Hồ Thiên Hoàng | DHDH18A | 18/10/2023 |
105 | Hóa sinh học – TH(30) | 420300361307 | 3 | 5 | 7 | 11 | T3.07 V.SHTP | Hồ Thiên Hoàng | DHDH18A | 19/10/2023 |
106 | Hóa sinh học – TH(30) | 420300361307 | 4 | 5 | 2 | 6 | T3.07 V.SHTP | Hồ Thiên Hoàng | DHDH18A | 19/10/2023 |
107 | Hóa sinh học – LT(30) | 420300361307 | 3 | 4 | 6 | V6.04 | Phạm Tấn Việt | DHDH18A | 08/08/2023 | |
108 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112101 | 4 | 4 | 6 | V12.05 | Lưu Thị Việt Hà | DHHO18A | 09/08/2023 | |
109 | Hóa vô cơ – LT(45) | 422000166701 | 7 | 4 | 6 | B1.02 (CLC) | Bùi Thị Diễm | DHHO18ATT | 12/08/2023 | |
110 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112102 | 5 | 10 | 12 | X12.08 | Bùi Thị Diễm | DHHO18B | 10/08/2023 | |
111 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112103 | 3 | 4 | 6 | V12.03 | Bùi Thị Diễm | DHHO18C | 08/08/2023 | |
112 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112104 | 3 | 4 | 6 | V12.05 | Trần Thị Diệu Thuần | DHHO18D | 08/08/2023 | |
113 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112105 | 4 | 4 | 6 | V12.06 | Trần Thị Diệu Thuần | DHHO18A | 09/08/2023 | |
114 | Hóa vô cơ – LT(45) | 420300112106 | 3 | 4 | 6 | V12.04 | Nguyễn Thị Mai Thơ | DHHO18C | 08/08/2023 | |
115 | Kiểm soát chất lượng trong hóa phân tích – LT(45) | 420300124102 | 6 | 4 | 6 | V12.06 | Trần Thị Thanh Thúy | DHPT16 | 11/08/2023 | |
116 | Kiến tập chuyên môn – TH(60) | 422000308601 | 2 | 16 | 16 | F2.10 | Nguyễn Hữu Trung | DHHO18ATT | 07/08/2023 | |
117 | Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích – LT(45) | 420300157701 | 6 | 7 | 9 | A6.01 | Trần Thị Thanh Thúy | DHPT17A | 11/08/2023 | |
118 | Kỹ thuật phản ứng – LT(45) | 420300087801 | 5 | 4 | 6 | V14.05 | Võ Thanh Hưởng | DHHO16A | 10/08/2023 | |
119 | Kỹ thuật phản ứng – LT(45) | 422000173601 | 2 | 10 | 12 | B3.04 (CLC) | Cao Thanh Nhàn | DHHO16ATT | 07/08/2023 | |
120 | Kỹ thuật phản ứng – LT(45) | 420300087802 | 6 | 4 | 6 | D11.02 | Võ Thanh Hưởng | DHHO16B | 11/08/2023 | |
121 | Kỹ thuật phản ứng – LT(45) | 420300087803 | 3 | 7 | 9 | D10.03 | Nguyễn Hữu Trung | DHHO16C | 08/08/2023 | |
122 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm – TH(30) | 420301512601 | 1 | 4 | 2 | 6 | F2.06 | Vũ Thị Hoa | DHPT18A | 18/10/2023 |
123 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm – TH(30) | 420301512601 | 2 | 4 | 7 | 11 | F2.06 | Vũ Thị Hoa | DHPT18A | 18/10/2023 |
124 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm – LT(30) | 420301512601 | 7 | 4 | 6 | X12.04 | Vũ Thị Hoa | DHPT18A | 12/08/2023 | |
125 | Kỹ thuật xúc tác – LT(45) | 420300372501 | 5 | 10 | 12 | V11.02 | Nguyễn Thị Liễu | DHHO17C | 10/08/2023 | |
126 | Kỹ thuật xúc tác – LT(45) | 420300372502 | 6 | 10 | 12 | D11.02 | Trần Ngọc Thắng | DHHO17D | 11/08/2023 | |
127 | Nhập môn chuyên ngành công nghệ hóa học – LT(45) | 422001430101 | 3 | 1 | 3 | B4.03 (CLC) | Trần Thảo Quỳnh Ngân | DHHO17ATT | 08/08/2023 | |
128 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372401 | 3 | 4 | 6 | X13.10 | Phạm Văn Hưng | DHHO18A | 08/08/2023 | |
129 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 422000418001 | 2 | 3 | 4 | B1.02 (CLC) | Võ Thanh Hưởng | DHHO18ATT | 07/08/2023 | |
130 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372402 | 3 | 4 | 6 | V11.06 | Nguyễn Minh Tiến | DHHO18B | 08/08/2023 | |
131 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372403 | 7 | 4 | 6 | X12.01 | Phạm Văn Hưng | DHHO18C | 12/08/2023 | |
132 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372404 | 5 | 10 | 12 | X13.02 | Nguyễn Minh Tiến | DHHO18D | 10/08/2023 | |
133 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372405 | 6 | 7 | 9 | Nguyễn Minh Tiến | DHHO18B | 11/08/2023 | ||
134 | Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học – LT(30) | 420300372406 | 7 | 4 | 6 | X12.03 | Nguyễn Minh Tiến | DHHO18C | 12/08/2023 | |
135 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349901 | 2 | 4 | 6 | V12.06 | Nguyễn Trọng Tăng | DHHO18A | 07/08/2023 | |
136 | Nhiệt động học – LT(45) | 422000405101 | 7 | 1 | 3 | B1.02 (CLC) | Nguyễn Minh Quang | DHHO18ATT | 12/08/2023 | |
137 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349902 | 2 | 4 | 6 | V13.06 | Lê Thiết Hùng | DHHO18B | 07/08/2023 | |
138 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349903 | 4 | 4 | 6 | V13.03 | Nguyễn Trọng Tăng | DHHO18C | 09/08/2023 | |
139 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349904 | 4 | 4 | 6 | V13.06 | Văn Thanh Khuê | DHHO18D | 09/08/2023 | |
140 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349905 | 2 | 4 | 6 | V13.03 | Văn Thanh Khuê | DHHO18A | 07/08/2023 | |
141 | Nhiệt động học – LT(45) | 420300349906 | 4 | 4 | 6 | V13.04 | Nguyễn Hoàng Minh | DHHO18C | 09/08/2023 | |
142 | Phân tích cấu trúc phân tử – LT(45) | 420300109401 | 5 | 10 | 12 | D11.03 | Đỗ Thị Long | DHPT16 | 10/08/2023 | |
143 | Phân tích công nghiệp – LT(45) | 420301299401 | 6 | 10 | 12 | V12.01 | Nguyễn văn Trọng | DHPT16 | 11/08/2023 | |
144 | Phân tích hương liệu và mỹ phẩm – LT(45) | 420301517801 | 4 | 4 | 6 | A6.01 | Đỗ Thị Long | DHPT17A | 09/08/2023 | |
145 | Phân tích môi trường – thực phẩm – LT(45) | 420300163001 | 3 | 10 | 12 | V11.02 | Nguyễn Quốc Thắng | DHPT16 | 08/08/2023 | |
146 | Phân tích trong công nghệ mạ điện – LT(45) | 420300145401 | 6 | 10 | 12 | A6.01 | Bùi Thị Thu Thủy | DHPT17A | 11/08/2023 | |
147 | Phân tích vật liệu – LT(45) | 420300352102 | 2 | 4 | 6 | V13.05 | Lộ Nhật Trường | DHHO17B | 07/08/2023 | |
148 | Phương pháp phân tích điện hoá – LT(45) | 420300175301 | 6 | 4 | 6 | V11.03 | Vũ Thị Hoa | DHPT17A | 11/08/2023 | |
149 | Phương pháp phân tích sắc ký – LT(45) | 420300777601 | 3 | 4 | 6 | D11.03 | Nguyễn văn Trọng | DHPT17A | 08/08/2023 | |
150 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377001 | 4 | 2 | 6 | F2.09 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16A | 09/08/2023 | |
151 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377001 | 4 | 7 | 11 | F2.09 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16A | 09/08/2023 | |
152 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 422000421001 | 5 | 2 | 6 | F2.09 | Thái Việt Hưng | DHHO16ATT | 10/08/2023 | |
153 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 422000421001 | 5 | 7 | 11 | F2.09 | Lê Trọng Thành | DHHO16ATT | 10/08/2023 | |
154 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377002 | 6 | 2 | 6 | F2.09 | Võ Thành Công | DHHO16A | 11/08/2023 | |
155 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377002 | 6 | 7 | 11 | F2.09 | Võ Thành Công | DHHO16A | 11/08/2023 | |
156 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377003 | 4 | 2 | 6 | F2.09 | Thái Việt Hưng | DHHO16B | 20/09/2023 | |
157 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377003 | 4 | 7 | 11 | F2.09 | Thái Việt Hưng | DHHO16B | 20/09/2023 | |
158 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377004 | 8 | 2 | 6 | F2.09 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16B | 24/09/2023 | |
159 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377004 | 8 | 7 | 11 | F2.09 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16B | 24/09/2023 | |
160 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377005 | 7 | 2 | 6 | F2.09 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 12/08/2023 | |
161 | Thí nghiệm Kỹ thuật xanh – TH(60) | 420300377005 | 7 | 7 | 11 | F2.09 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 12/08/2023 | |
162 | Thí nghiệm tổng hợp nhiên liệu mới – TH(60) | 420300391901 | 2 | 2 | 6 | F0.07 | Trần Thị Hồng | DHHO16C | 07/08/2023 | |
163 | Thí nghiệm tổng hợp nhiên liệu mới – TH(60) | 420300391902 | 2 | 7 | 11 | F0.07 | Trần Thị Hồng | DHHO16C | 07/08/2023 | |
164 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392001 | 4 | 2 | 6 | F0.03 | Lê Trọng Thành | DHHO16A | 11/10/2023 | |
165 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392001 | 4 | 2 | 6 | F0.05 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16A | 20/09/2023 | |
166 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392001 | 4 | 7 | 11 | F0.03 | Lê Trọng Thành | DHHO16A | 11/10/2023 | |
167 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392001 | 4 | 7 | 11 | F0.05 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO16A | 20/09/2023 | |
168 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 422000399101 | 5 | 2 | 6 | F0.03 | Võ Thành Công | DHHO16ATT | 12/10/2023 | |
169 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 422000399101 | 5 | 2 | 6 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16ATT | 21/09/2023 | |
170 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 422000399101 | 5 | 7 | 11 | F0.03 | Võ Thành Công | DHHO16ATT | 12/10/2023 | |
171 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 422000399101 | 5 | 7 | 11 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16ATT | 21/09/2023 | |
172 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392002 | 6 | 2 | 6 | F0.03 | Hoàng Thị Thanh | DHHO16A | 13/10/2023 | |
173 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392002 | 6 | 2 | 6 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 22/09/2023 | |
174 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392002 | 6 | 7 | 11 | F0.03 | Hoàng Thị Thanh | DHHO16A | 13/10/2023 | |
175 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392002 | 6 | 7 | 11 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 22/09/2023 | |
176 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392003 | 4 | 2 | 6 | F0.03 | Võ Thành Công | DHHO16B | 30/08/2023 | |
177 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392003 | 4 | 2 | 6 | F0.05 | Cao Xuân Thắng | DHHO16B | 09/08/2023 | |
178 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392003 | 4 | 7 | 11 | F0.03 | Võ Thành Công | DHHO16B | 30/08/2023 | |
179 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392003 | 4 | 7 | 11 | F0.05 | Cao Xuân Thắng | DHHO16B | 09/08/2023 | |
180 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392004 | 8 | 2 | 6 | F0.03 | Lê Trọng Thành | DHHO16B | 03/09/2023 | |
181 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392004 | 8 | 2 | 6 | F0.05 | Võ Thế Kỳ | DHHO16B | 13/08/2023 | |
182 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392004 | 8 | 7 | 11 | F0.03 | Lê Trọng Thành | DHHO16B | 03/09/2023 | |
183 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392004 | 8 | 7 | 11 | F0.05 | Võ Thế Kỳ | DHHO16B | 13/08/2023 | |
184 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392005 | 7 | 2 | 6 | F0.03 | Hoàng Thị Thanh | DHHO16A | 21/10/2023 | |
185 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392005 | 7 | 2 | 6 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 30/09/2023 | |
186 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392005 | 7 | 7 | 11 | F0.03 | Hoàng Thị Thanh | DHHO16A | 21/10/2023 | |
187 | Thí nghiệm Tổng hợp vật liệu – TH(60) | 420300392005 | 7 | 7 | 11 | F0.05 | Thái Việt Hưng | DHHO16A | 30/09/2023 | |
188 | Thực hành dược khoa – TH(60) | 420301632902 | 8 | 2 | 6 | F1.08 | Nguyễn Thùy Trang | DHDH18A | 13/08/2023 | |
189 | Thực hành dược khoa – TH(60) | 420301632903 | 8 | 7 | 11 | F1.08 | Nguyễn Thùy Trang | DHDH18A | 13/08/2023 | |
190 | Thực hành dược khoa – TH(60) | 420301632904 | 7 | 2 | 6 | F1.08 | Nguyễn Thị Tường Vi | DHDH18A | 12/08/2023 | |
191 | Thực hành dược khoa – TH(60) | 420301632905 | 7 | 7 | 11 | F1.08 | Trương Thị Ngọc Diễm | DHDH18A | 12/08/2023 | |
192 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 422000122201 | 3 | 7 | 11 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHHO17ATT | 24/10/2023 | |
193 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 422000122201 | 5 | 7 | 11 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHHO17ATT | 26/10/2023 | |
194 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079601 | 2 | 2 | 6 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHHO17A | 07/08/2023 | |
195 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079602 | 2 | 7 | 11 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHHO17A | 07/08/2023 | |
196 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079603 | 7 | 7 | 11 | F0.09 | Trần Thị Diệu Thúy | DHHO17A | 12/08/2023 | |
197 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079604 | 8 | 2 | 6 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHHO17B | 13/08/2023 | |
198 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079605 | 5 | 7 | 11 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHHO17B | 10/08/2023 | |
199 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079606 | 6 | 7 | 11 | F0.09 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | DHHO17B | 11/08/2023 | |
200 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079607 | 4 | 2 | 6 | F0.09 | Huỳnh Ngọc Châu | DHHO17C | 09/08/2023 | |
201 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079608 | 4 | 7 | 11 | F0.09 | Huỳnh Ngọc Châu | DHHO17C | 09/08/2023 | |
202 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079609 | 7 | 2 | 6 | F0.09 | Trần Thị Diệu Thúy | DHHO17C | 12/08/2023 | |
203 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079610 | 3 | 2 | 6 | F0.09 | Võ Uyên Vy | DHHO17D | 08/08/2023 | |
204 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079611 | 3 | 7 | 11 | F0.09 | Trần Thị Diệu Thúy | DHHO17D | 08/08/2023 | |
205 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079612 | 6 | 2 | 6 | F0.09 | Trần Thị Diệu Thúy | DHHO17D | 11/08/2023 | |
206 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079613 | 5 | 2 | 6 | F0.09 | Huỳnh Ngọc Châu | DHPT17A | 10/08/2023 | |
207 | Thực hành Hóa hữu cơ – TH(60) | 420300079614 | 8 | 7 | 11 | F0.09 | Trương Kim Ngân | DHPT17A | 13/08/2023 | |
208 | Thực hành Phân tích các sản phẩm dầu khí – TH(60) | 420300376901 | 5 | 2 | 6 | F2.04 | Bạch Thị Mỹ Hiền | DHHO16C | 10/08/2023 | |
209 | Thực hành Phân tích các sản phẩm dầu khí – TH(60) | 420300376902 | 4 | 2 | 6 | F2.04 | Phạm Hoàng Ái Lệ | DHPT16 | 09/08/2023 | |
210 | Thực hành Phân tích các sản phẩm dầu khí – TH(60) | 420300376903 | 4 | 7 | 11 | F2.04 | Phạm Hoàng Ái Lệ | DHPT16 | 09/08/2023 | |
211 | Thực hành Phân tích các sản phẩm dầu khí – TH(60) | 420300376904 | 5 | 7 | 11 | F2.04 | Nguyễn Hoàng Minh | DHHO16C | 10/08/2023 | |
212 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372601 | 2 | 2 | 6 | F3.02 | Cao Thanh Nhàn | DHHO16A | 07/08/2023 | |
213 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 422000420801 | 3 | 7 | 11 | F3.02 | Trương Văn Minh | DHHO16ATT | 08/08/2023 | |
214 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372602 | 2 | 7 | 11 | F3.02 | Trần Thảo Quỳnh Ngân | DHHO16A | 07/08/2023 | |
215 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372603 | 5 | 2 | 6 | F3.02 | Trương Văn Minh | DHHO16B | 10/08/2023 | |
216 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372604 | 5 | 7 | 11 | F3.02 | Trần Thảo Quỳnh Ngân | DHHO16B | 10/08/2023 | |
217 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372605 | 4 | 2 | 6 | F3.02 | Lê Văn Nhiều | DHHO16C | 09/08/2023 | |
218 | Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học – TH(60) | 420300372606 | 4 | 7 | 11 | F3.02 | Trần Thảo Quỳnh Ngân | DHHO16C | 09/08/2023 | |
219 | Thực vật dược – TH(30) | 420301632801 | 1 | 2 | 2 | 6 | F6.01 | Văn Hồng Thiện | DHDH18A | 16/10/2023 |
220 | Thực vật dược – TH(30) | 420301632801 | 2 | 2 | 7 | 11 | F6.01 | Văn Hồng Thiện | DHDH18A | 16/10/2023 |
221 | Thực vật dược – LT(30) | 420301632801 | 2 | 4 | 6 | V12.05 | Văn Hồng Thiện | DHDH18A | 07/08/2023 | |
222 | Thực vật dược – TH(30) | 420301632802 | 1 | 8 | 7 | 11 | F6.01 | Nguyễn Thị Tường Vi | DHDH18A | 22/10/2023 |
223 | Thực vật dược – TH(30) | 420301632802 | 2 | 8 | 2 | 6 | F6.01 | Nguyễn Thị Tường Vi | DHDH18A | 22/10/2023 |
224 | Thực vật dược – LT(30) | 420301632802 | 2 | 10 | 12 | X13.04 | Văn Hồng Thiện | DHDH18A | 07/08/2023 | |
225 | Tổng hợp hữu cơ – LT(45) | 422000405001 | 6 | 4 | 6 | A1.01A (CLC) | Nguyễn Văn Sơn | DHHO17ATT | 11/08/2023 | |
226 | Tổng hợp hữu cơ – LT(45) | 420300356401 | 6 | 4 | 6 | X13.10 | Võ Thế Kỳ | DHHO17A | 11/08/2023 | |
227 | Tổng hợp hữu cơ – LT(45) | 420300356402 | 5 | 7 | 9 | X11.08 | Nguyễn Văn Sơn | DHHO17D | 10/08/2023 | |
228 | Truyền nhiệt – LT(45) | 422000215301 | 2 | 1 | 3 | B3.10 (CLC) | Lê Văn Nhiều | DHHO17ATT | 07/08/2023 | |
229 | Truyền nhiệt – LT(45) | 420300115301 | 5 | 7 | 9 | X11.05 | Trần Hoài Đức | DHHO17A | 10/08/2023 | |
230 | Truyền nhiệt – LT(45) | 420300115302 | 6 | 4 | 6 | V12.04 | Nguyễn Minh Tiến | DHHO17B | 11/08/2023 | |
231 | Truyền nhiệt – LT(45) | 420300115303 | 2 | 4 | 6 | V14.01 | Lê Văn Nhiều | DHHO17C | 07/08/2023 | |
232 | Truyền nhiệt – LT(45) | 420300115304 | 6 | 7 | 9 | D11.02 | Phạm Văn Hưng | DHHO17D | 11/08/2023 | |
233 | Ứng dụng 5S và Kaizen trong sản xuất – LT(45) | 420301530002 | 6 | 1 | 3 | X11.08 | Phạm Thị Hồng Phượng | DHCNTT18A | 11/08/2023 | |
234 | Ứng dụng 5S và Kaizen trong sản xuất – LT(45) | 422001539602 | 7 | 7 | 9 | B4.04 (CLC) | DHCNTT18ATT | 12/08/2023 | ||
235 | Ứng dụng hóa học trong Công nghiệp – LT(45) | 420301529902 | 7 | 10 | 12 | V6.04 | Nguyễn Hoàng Minh | DHCNTT18A | 12/08/2023 | |
236 | Ứng dụng hóa học trong Công nghiệp – LT(45) | 422001539502 | 6 | 10 | 12 | B1.02 (CLC) | Nguyễn Minh Quang | DHHTTT18BTT | 11/08/2023 | |
237 | Vật liệu học – LT(45) | 420300376501 | 4 | 4 | 6 | X12.06 | Võ Thế Kỳ | DHHO17A | 09/08/2023 | |
238 | Vật liệu nano – LT(45) | 420300347201 | 4 | 4 | 6 | V13.05 | Lộ Nhật Trường | DHHO17B | 09/08/2023 | |
239 | Vật liệu nano – LT(45) | 422000406201 | 6 | 7 | 9 | B4.04 (CLC) | Lộ Nhật Trường | DHHO17ATT | 11/08/2023 | |
240 | Vi sinh vật học – TH(30) | 420300217306 | 1 | 2 | 7 | 11 | T3.09 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | DHDH18A | 16/10/2023 |
241 | Vi sinh vật học – TH(30) | 420300217306 | 2 | 2 | 2 | 6 | T3.09 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | DHDH18A | 16/10/2023 |
242 | Vi sinh vật học – TH(30) | 420300217306 | 3 | 4 | 7 | 11 | T3.09 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | DHDH18A | 18/10/2023 |
243 | Vi sinh vật học – TH(30) | 420300217306 | 4 | 4 | 2 | 6 | T3.09 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | DHDH18A | 18/10/2023 |
244 | Vi sinh vật học – LT(30) | 420300217306 | 3 | 1 | 3 | X11.05 | Nguyễn Ngọc Ẩn | DHDH18A | 08/08/2023 |
Đơn vị liên kết