Danh sách tốt nghiệp đợt tháng 10/2024
18/10/2024
STT | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phái | Lớp học | Xếp loại TN |
1 | Lê Nguyễn Thuỳ | Dương | 04/10/2000 | Tỉnh Long An | Nữ | DHHC14B | Khá |
2 | Đoàn Việt | Hòa | 01/02/2000 | Tỉnh Đắk Lắk | Nam | DHHC14B | Khá |
3 | Nguyễn Xuân Hoàng | Hưng | 20/10/2000 | Tỉnh Khánh Hòa | Nam | DHHC14B | Khá |
4 | Trần Thị Tiết | Phương | 01/02/1999 | Tỉnh Quảng Ngãi | Nữ | DHHC14B | Khá |
5 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 24/05/1999 | Tỉnh Quảng Ngãi | Nữ | DHHC14B | Khá |
6 | Hồ Thế | Dân | 05/11/2001 | Tỉnh Bình Thuận | Nam | DHHC15 | Giỏi |
7 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 02/09/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHHC15 | Giỏi |
8 | Đỗ Trần Như | Huỳnh | 20/09/2001 | Tỉnh Tây Ninh | Nữ | DHHC15 | Khá |
9 | Trương Như | Huỳnh | 04/04/2001 | Tỉnh Cà Mau | Nữ | DHHC15 | Khá |
10 | Phạm Thị Thu | Thảo | 14/06/2001 | Tỉnh Bình Định | Nữ | DHHC15 | Khá |
11 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 01/07/2001 | Tỉnh Bến Tre | Nữ | DHHC15 | Khá |
12 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | Đạt | 13/10/1999 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | DHHD13A | TB |
13 | Chu Thị Mỹ | Hạnh | 04/06/2000 | Tỉnh Tây Ninh | Nữ | DHHD14 | Khá |
14 | Nguyễn Hải | Long | 17/09/2000 | Tỉnh Đồng Nai | Nam | DHHD14 | TB |
15 | Nguyễn Văn | Điện | 09/06/2001 | Tỉnh Đồng Nai | Nam | DHHD15 | Giỏi |
16 | Nguyễn Xuân | Hải | 06/10/2001 | Tỉnh Cà Mau | Nữ | DHHD15 | Khá |
17 | Trần Bá | Nam | 18/09/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | DHHD15 | Khá |
18 | Phan Thị Thu | Ngân | 10/05/2001 | Tỉnh Bình Định | Nữ | DHHD15 | Khá |
19 | Huỳnh Ngọc Cát | Tường | 23/11/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHHD15 | Khá |
20 | Ngô Phan Thiên | Lý | 08/10/1995 | Tỉnh Cà Mau | Nữ | DHHO10A | Khá |
21 | Nguyễn Khắc | Đức | 28/10/1995 | Tỉnh Thanh Hóa | Nam | DHHO10C | TB |
22 | Nguyễn Đặng Thành | Ân | 05/09/1998 | Tỉnh Vĩnh Long | Nam | DHHO12ATT | Khá |
23 | Nguyễn Phong | Phú | 04/07/1998 | Tỉnh Bến Tre | Nam | DHHO12ATT | TB |
24 | Đinh Thị Thúy | Huyền | 03/07/1998 | Tỉnh Đắk Lắk | Nữ | DHHO12C | TB |
25 | Võ Trần | Hoài | 09/04/1999 | Tỉnh Bình Định | Nam | DHHO13ATT | TB |
26 | Lê Trí | Kiệt | 24/12/2001 | Tỉnh An Giang | Nam | DHHO15ATT | Khá |
27 | Trần Kỷ | Nguyên | 01/06/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHHO15ATT | Khá |
28 | Huỳnh Thị | Thương | 11/11/2001 | Tỉnh Bình Định | Nữ | DHHO15ATT | Khá |
29 | Phạm Thị Phương | Quyên | 14/08/2002 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHHO16A | Giỏi |
30 | Nguyễn Vân | Anh | 26/12/2002 | Tỉnh Bình Định | Nữ | DHHO16B | Giỏi |
31 | Nguyễn Thành | Nhân | 17/02/2002 | Tỉnh Bến Tre | Nam | DHHO16B | Khá |
32 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 10/03/2002 | Tỉnh Bình Định | Nữ | DHHO16B | Giỏi |
33 | Trần Thị Ngọc | Hương | 10/05/2000 | Tỉnh Tây Ninh | Nữ | DHPT14 | Giỏi |
34 | Lê Thị Bích | Quyên | 27/08/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHPT15 | Khá |
35 | Ngũ Ngọc | Thảo | 07/08/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | DHPT15 | Khá |
36 | Nguyễn Phương | Vi | 26/07/2001 | Tỉnh Lâm Đồng | Nữ | DHPT15 | Khá |
37 | Trịnh Nguyễn Thành | Đạt | 29/08/1999 | Tỉnh Khánh Hòa | Nam | DHVC13A | TB |
38 | Đoàn Thị Bích | Ngọt | 12/01/1999 | Tỉnh Đồng Tháp | Nữ | DHVC13A | TB |
39 | Đào Thị | Hoài | 15/10/2000 | Tỉnh Đắk Lắk | Nữ | DHVC14 | Khá |
40 | Phạm Phi | Tùng | 19/09/2000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | DHVC14 | Khá |
41 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Hiền | 16/01/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nữ | DHVC15 | Khá |
42 | Phạm Minh | Huy | 08/04/2001 | Tỉnh Đồng Nai | Nam | DHVC15 | Khá |
43 | Lê Thanh | Phước | 06/07/2001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | DHVC15 | Khá |
44 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 21/04/2001 | Tỉnh Phú Thọ | Nữ | DHVC15 | Khá |
Đơn vị liên kết