KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC
Tên tiếng Anh: CHEMICAL ENGINEERING
Mã ngành: 7510401
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo là 156 tín chỉ, không tính môn tiếng Anh 1 (3 TC) và tiếng Anh 2 (3 TC). Sinh viên thi sát hạch đầu vào theo thể thức thi TOEIC quốc tế, nếu đạt trên 250 điểm thì được miễn Tiếng Anh 1, đạt trên 350 điểm được miễn cả Tiếng Anh 1 và Tiếng Anh 2.
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Học phần: |
Ghi chú |
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo |
162 |
|
||||
Học kỳ 1 |
17 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
17 |
|
||||
1 |
2132001 |
Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
2132001 |
2(1,2,4) |
|
|
2 |
2131472 |
Pháp luật đại cương (General Laws) |
2131472 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2113431 |
Toán cao cấp 1 (Calculus 1) |
2113431 |
2(2,0,4) |
|
|
4 |
2120405 |
Giáo dục thể chất 1 (Physical Educations 1) |
2120405 |
2(0,4,4) |
|
|
5 |
2120501 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (National Defence Educations and Security 1) |
2120501 |
4(4,0,8) |
|
|
6 |
2112012 |
Triết học Mác – Lênin (Philosophy of Marxism and Leninism) |
2112012 |
3(3,0,6) |
|
|
7 |
2112013 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Political economics of Marxism and Leninism) |
2112013 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
0 |
|
||||
Học kỳ 2 |
21 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
||||
1 |
2112014 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) |
2112014 |
2(2,0,4) |
|
|
2 |
2112015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party) |
2112015 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2113432 |
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
2113432 |
2(2,0,4) |
|
|
4 |
2120406 |
Giáo dục thể chất 2 (Physical Educations 2) |
2120406 |
2(0,4,4) |
|
|
5 |
2120502 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (National Defence Educations and Security 2) |
2120502 |
4(2,4,8) |
|
|
6 |
2104610 |
Hóa học đại cương (General Chemistry) |
2104610 |
3(2,2,6) |
|
|
7 |
2111108 |
Tiếng Anh 1 (English 1) |
2111108 |
3(3,0,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
3 |
|
||||
1 |
2113434 |
Toán ứng dụng (Applied Mathematics) |
2113434 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2113435 |
Phương pháp tính (Numerical Methods) |
2113435 |
3(3,0,6) |
|
|
3 |
2113436 |
Hàm phức và phép biến (Complex Analysis and Laplace transform) |
2113436 |
3(3,0,6) |
|
|
4 |
2113437 |
Vật lý đại cương (General Physics) |
2113437 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2113438 |
Logic học (Logics) |
2113438 |
3(3,0,6) |
|
|
Học kỳ 3 |
19 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||||
1 |
2104425 |
Hóa vô cơ (Inorganic Chemistry) |
2104425 |
3(3,0,6) |
2104610(a) |
|
2 |
2104497 |
Hóa phân tích 1 (Analytical Chemistry 1) |
2104497 |
3(2,2,6) |
2104610(a) |
|
3 |
2104282 |
Nhiệt động học (Chemical Thermodynamics) |
2104282 |
3(3,0,6) |
2104610(a) |
|
4 |
2111188 |
Tiếng Anh 2 (English 2) |
2111188 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2104995 |
Kiến tập chuyên môn (Field Trip) |
2104995 |
2(0,4,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
||||
Nhóm 1 |
3 |
|
||||
1 |
2110585 |
Tâm lý học đại cương (Psychology) |
2110585 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113439 |
Xã hội học (Sociology) |
2113439 |
3(2,0,6) |
|
|
3 |
2111491 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam (Introduction to Vietnamese Culture) |
2111491 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2111492 |
Tiếng Việt thực hành (Vietnamese Language in Use) |
2111492 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2112011 |
Âm nhạc – Nhạc lý và guitar căn bản (Music-Music Theory and Guitar Basics) |
2112011 |
3(1,4,6) |
|
|
6 |
2106529 |
Hội họa (Fine Art) |
2106529 |
3(1,4,6) |
|
|
7 |
2101727 |
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng |
2101727 |
3(2,2,6) |
|
|
Nhóm 2 |
2 |
|
||||
1 |
2114479 |
Kỹ thuật điện (Electrical Technique) |
2114479 |
2(2,0,4) |
|
|
2 |
2104541 |
Nhập môn kỹ sư công nghệ hóa học (Introduction to chemical engineering) |
2104541 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2104051 |
Hóa kỹ thuật (Technical Chemistry) |
2104051 |
2(2,0,4) |
|
|
Học kỳ 4 |
21 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
15 |
|
||||
1 |
2104461 |
Thực hành Hóa vô cơ (Inorganic Chemistry Laboratory) |
2104461 |
2(0,4,4) |
2104425(a) |
|
2 |
2104044 |
Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) |
2104044 |
3(3,0,6) |
2104610(a) |
|
3 |
2104498 |
Hóa phân tích 2 (Analytical Chemistry 2) |
2104498 |
3(2,2,6) |
2104497(a) |
|
4 |
2104034 |
Động hóa học (Chemical Kinetics) |
2104034 |
2(2,0,4) |
2104282(a) |
|
5 |
2104255 |
Điện hóa học (Electrochemistry) |
2104255 |
2(2,0,4) |
2104282(a) |
|
6 |
2104405 |
Các quá trình và thiết bị cơ học (Fluid Mechanics and Mechanical Operations) |
2104405 |
3(3,0,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
6 |
|
||||
Nhóm 1 |
3 |
|
||||
1 |
2107402 |
Địa lý kinh tế (Economic geography) |
2107402 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2104486 |
Ứng dụng hóa học trong Công nghiệp (Industrial applications of chemistry) |
2104486 |
3(3,0,6) |
|
|
3 |
2104487 |
Ứng dụng 5S và Kaizen trong sản xuất (Application of Kaizen Method and 5S Technique for manufacturing) |
2104487 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2123800 |
Môi trường và con người (Environment and Human) |
2123800 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2132002 |
Kỹ năng xây dựng kế hoạch (Planning Skills) |
2132002 |
3(2,2,6) |
|
|
Nhóm 2 |
3 |
|
||||
1 |
2104418 |
Hóa học xanh (Green chemistry) |
2104418 |
3(3,0,6) |
2104610(a) |
|
2 |
2105707 |
Vi sinh vật học (Microbiology) |
2105707 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2123420 |
Độc học (Toxicology) |
2123420 |
3(3,0,6) |
|
|
Học kỳ 5 |
21 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||||
1 |
2104458 |
Thực hành Hóa hữu cơ (Organic Chemistry Laboratory) |
2104458 |
2(0,4,4) |
2104044(a) |
|
2 |
2104303 |
Hóa keo (Chemical Colloid) |
2104303 |
2(2,0,4) |
2104282(a) |
|
3 |
2104468 |
Truyền nhiệt (Heat Transfer) |
2104468 |
3(3,0,6) |
2104405(a) |
|
4 |
2104536 |
Xử lý số liệu và quy hoạch hoá thực nghiệm (Statistical Evaluation of Analytical Data) |
2104536 |
2(2,0,4) |
|
|
5 |
2104483 |
Thiết bị đo và điều khiển quá trình (Instrumentation and Process Control) |
2104483 |
3(2,2,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
9 |
|
||||
Nhóm 1 |
6 |
|
||||
1 |
2104280 |
Kỹ thuật xúc tác (Catalysis Technology) |
2104280 |
3(3,0,6) |
2104034(a) |
|
2 |
2104085 |
Vật liệu học (Material Science) |
2104085 |
3(3,0,6) |
2104610(a) |
|
3 |
2104470 |
Vật liệu nano (Nanomaterials) |
2104470 |
3(3,0,6) |
|
|
4 |
2105840 |
Hóa sinh học (Biochemistry) |
2105840 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2104416 |
Hóa học màu sắc (Colour Chemistry) |
2104416 |
3(3,0,6) |
|
|
6 |
2104524 |
Công nghệ hóa sinh (Biochemical Technology) |
2104524 |
3(3,0,6) |
|
|
Nhóm 2 |
3 |
|
||||
1 |
2104499 |
Tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Organic and Petrochemical Synthesis) |
2104499 |
3(3,0,6) |
2104044(a) |
|
2 |
2104417 |
Hóa học Polymer (Polymer Chemistry) |
2104417 |
3(3,0,6) |
2104044(a) |
|
3 |
2104413 |
Giản đồ pha (Phase Diagram) |
2104413 |
3(3,0,6) |
2104034(a) |
|
Học kỳ 6 |
21 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
6 |
|
||||
1 |
2104459 |
Thực hành Hóa lý (Physical Chemistry Laboratory) |
2104459 |
3(0,6,6) |
2104303(a) |
|
2 |
2104467 |
Truyền khối (Mass Transfer) |
2104467 |
3(3,0,6) |
2104468(a) |
|
Học phần tự chọn |
15 |
|
||||
1 |
2104406 |
Các sản phẩm dầu khí (Petroleum Products) |
2104406 |
3(3,0,6) |
2104044(a) |
|
2 |
2104017 |
Công nghệ lọc dầu (Petroleum Refining Technology) |
2104017 |
3(3,0,6) |
2104044(a) |
|
3 |
2104026 |
Công nghệ chế biến khí (Gas Processing Technology) |
2104026 |
3(3,0,6) |
|
|
4 |
2104455 |
Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu khí (Storage and Transportation of Petroleum Products) |
2104455 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2104484 |
Công nghệ sản xuất dầu, mỡ nhờn (Lubricant Technology) |
2104484 |
3(3,0,6) |
|
|
6 |
2104310 |
Kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy (Pulp and Paper Manufacture) |
2104310 |
3(3,0,6) |
|
|
7 |
2104510 |
Kỹ thuật nhuộm (Dyeing Technology) |
2104510 |
3(3,0,6) |
|
|
8 |
2104007 |
Công nghệ các chất hoạt động bề mặt (Surfactant Technology) |
2104007 |
3(3,0,6) |
|
|
9 |
2104517 |
Kỹ thuật gia công polyme (Polymer Processing) |
2104517 |
3(3,0,6) |
|
|
10 |
2104057 |
Hóa lý Silicat (Physical Chemistry Silicate) |
2104057 |
3(3,0,6) |
2104425(a) |
|
11 |
2104528 |
Phân tích vật liệu (Characterization of Materials) |
2104528 |
3(3,0,6) |
|
|
12 |
2104032 |
Công nghệ sản xuất phân bón hóa học (Chemical Fertilizer Technology) |
2104032 |
3(3,0,6) |
2104425(a) |
|
13 |
2104533 |
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu (Corrosion and Protection of Materials) |
2104533 |
3(3,0,6) |
2104255(a) |
|
14 |
2104247 |
Công nghệ vật liệu silicate (Silicate Material Technology) |
2104247 |
3(3,0,6) |
2104425(a) |
|
15 |
2104213 |
Công nghệ điện hóa (Electrochemical Technology) |
2104213 |
3(3,0,6) |
2104255(a) |
|
Học kỳ 7 |
18 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
8 |
|
||||
1 |
2101777 |
Công nghệ thông tin trong chuyển đổi số (Information technology in digital transformation) |
2101777 |
3(3,0,6) |
|
|
3 |
2104191 |
Thực hành Quá trình và thiết bị hóa học (Chemical Engineering Laboratory) |
2104191 |
2(0,4,4) |
2104467(a) |
|
4 |
2104429 |
Kỹ thuật phản ứng (Chemical Reaction Engineering) |
2104429 |
3(3,0,6) |
2104468(a) |
|
Học phần tự chọn |
10 |
|
||||
Nhóm 1 |
6 |
|
||||
1 |
2104016 |
Công nghệ hóa dầu (Petrochemical Technology) |
2104016 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2104504 |
Chuyên đề chuyên ngành Công nghệ Lọc – Hóa dầu (Specialized course of Petroleum Re |
2104504 |
3(3,0,6) |
2104017(a) |
|
3 |
2104512 |
Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm (Aromatherapy and Cosmetics Technology) |
2104512 |
3(3,0,6) |
|
|
4 |
2104516 |
Công nghệ các chất tạo màng (Film-forming Technology) |
2104516 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2104475 |
Công nghệ sản xuất xi măng (Cement Manufacturing Technology) |
2104475 |
3(3,0,6) |
2104057(a) |
|
6 |
2104030 |
Công nghệ gốm sứ (Ceramic Technology) |
2104030 |
3(3,0,6) |
2104057(a) |
|
Nhóm 2 |
4 |
|
||||
1 |
2104293 |
Thực hành Phân tích các sản phẩm dầu khí (Petroleum Products Analysis Laboratory) |
2104293 |
2(0,4,4) |
2104406(a) |
|
2 |
2104508 |
Thí nghiệm tổng hợp nhiên liệu mới (New Fuel Synthesis Laboratory) |
2104508 |
2(0,4,4) |
2104017(a) |
|
3 |
2104500 |
Thí nghiệm chuyên ngành Công nghệ hóa học 1 (Chemical Technology Laboratory 1) |
2104500 |
2(0,4,4) |
|
|
4 |
2104501 |
Thí nghiệm chuyên ngành Công nghệ hóa học 2 (Chemical Technology Laboratory 2) |
2104501 |
2(0,4,4) |
|
|
Học kỳ 8 |
16 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||||
1 |
2104485 |
Thực hành tính toán hệ thống và thiết kế thiết bị công nghệ hóa học (Calculate process and design equipment in Chemical engineering) |
2104485 |
3(0,6,6) |
2104467(a) |
|
2 |
2104994 |
Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
2104994 |
5(0,10,10) |
2104995(a) |
|
3 |
2113433 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Research Methodology) |
2113433 |
2(2,0,4) |
|
|
4 |
2112005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology) |
2112005 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
4 |
|
||||
1 |
2104506 |
Thí nghiệm chuyên ngành Công nghệ Lọc – Hóa dầu (Petroleum Refining and Petrochemical Technology Laboratory) |
2104506 |
2(0,4,4) |
2104017(a) |
|
2 |
2104507 |
Thí nghiệm tổng hợp các sản phẩm hóa dầu (Petrochemical Products Synthesis Laboratory) |
2104507 |
2(0,4,4) |
2104017(a) |
|
3 |
2104503 |
Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ hữu cơ 1 (Organic Technology Laboratory 1) |
2104503 |
2(0,4,4) |
2104512(a) |
|
4 |
2104509 |
Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ hữu cơ 2 (Organic Technology Laboratory 2) |
2104509 |
2(0,4,4) |
2104512(a) |
|
5 |
2104511 |
Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ 1 (Inorganic Technology Laboratory 1) |
2104511 |
2(0,4,4) |
2104032(a) |
|
6 |
2104513 |
Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ 2 (Inorganic Technology Laboratory 2) |
2104513 |
2(0,4,4) |
2104032(a) |
|
Học kỳ 9 |
8 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
8 |
|
||||
1 |
2104990 |
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis) |
2104990 |
8(0,16,16) |
2104459(a) |
|
2 |
2199451 |
Chứng chỉ Tiếng anh (English Certification) |
2199451 |
0(0,0,0) |
|
|
3 |
2199406 |
Chứng chỉ tin học (Informatic Certification) |
2199406 |
0(0,0,0) |
|
|
Đề cương chi tiết các học phần được lưu trữ theo link dưới đây: